Từ "giả đò" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động làm ra vẻ, không thật, nhằm tạo ấn tượng hoặc để lừa dối người khác. Nó thường được sử dụng để chỉ những người cố tình thể hiện một cách giả tạo, không tự nhiên.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Cô ấy giả đò là người giàu có, nhưng thực tế thì không phải như vậy."
(Ở đây, cô ấy cố tình thể hiện mình là người giàu có, nhưng thực tế không phải.)
"Khi gặp bạn cũ, anh ta giả đò vui vẻ, nhưng thực chất trong lòng rất buồn."
(Anh ta thể hiện niềm vui, nhưng cảm xúc thật sự lại không như vậy.)
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Các từ gần giống:
Giả cách: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ hành động làm ra vẻ, nhưng "giả cách" thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, như diễn xuất.
Từ đồng nghĩa:
Liên quan:
Giả: Có nghĩa là không thật, không đúng.
Đò: Thể hiện một hành động, nhưng trong từ này, nó tạo thành một cụm từ có ý nghĩa riêng.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "giả đò", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm. Từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự không chân thật, do đó cần thận trọng khi nói về người khác.